Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trẻ con



noun
child
adj
childish

[trẻ con]
(nói chung) children; kids
Trẻ con không nên thức khuya
Children shouldn't sit up
Đầu óc nó như trẻ con
He has the mind of a child
boyish; childish; infantile; puerile
Cách cư xử trẻ con
Infantile behaviour
Tôi chán ngấy những câu hỏi trẻ con của hắn ta
I am fed up with his puerile questions
Đừng trẻ con như thế!
Don't be so childish!; don't be such a child!
Những tham vọng trẻ con
Boyish ambitions
Hãy nhớ rằng tôi đâu phải trẻ con
Keep in mind that I wasn't born yesterday



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.